Lốp xe nâng
  • Lốp xe nâng - 0 Lốp xe nâng - 0
  • Lốp xe nâng - 1 Lốp xe nâng - 1
  • Lốp xe nâng - 2 Lốp xe nâng - 2
  • Lốp xe nâng - 3 Lốp xe nâng - 3

Lốp xe nâng

Linglong với tư cách là nhà sản xuất Lốp xe nâng chất lượng cao chuyên nghiệp, bạn có thể yên tâm mua Lốp xe nâng từ nhà máy của chúng tôi và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ sau bán hàng tốt nhất và giao hàng kịp thời.

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Linglong với tư cách là nhà sản xuất và nhà cung cấp chuyên nghiệp, mong muốn cung cấp cho bạn Lốp xe nâng chất lượng cao. Và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ sau bán hàng tốt nhất và giao hàng kịp thời.

Những lốp này được thiết kế đặc biệt cho Xe nâng, chú trọng đến độ bền. Được làm từ vật liệu chất lượng cao, chúng có thể mang lại khả năng bám đường và kiểm soát tuyệt vời ở cảng, nhà xưởng, nơi chứa hàng.


LL2

Thiên kiến

■Thiết kế thân xe chắc chắn giúp lốp có độ bền vượt trội

■Mẫu gai vai mở mang lại khả năng bám đường trong mọi điều kiện thời tiết

■Thích hợp với điều kiện đường hỗn hợp

Kích cỡ Giá ply Khả năng chịu tải(kg) Áp suất lạm phát(kPa Chiều rộng phần (mm) Đường kính tổng thể(mm) Độ sâu rãnh (mm) Kiểu RIM
9.00-16NHS 14 4080 750 255 890 12.5 TT 6,50H
14 2635 750 255 890 12.5 TT 6,50H

LL39

Thiên kiến

■ Hợp chất gai lốp có khả năng chống mài mòn cao và ít dấu vết giúp kéo dài tuổi thọ của lốp một cách hiệu quả

■Hợp chất và kết cấu ứng dụng công nghiệp, khả năng chống thủng và hư hỏng thành bên mạnh mẽ

Kích cỡ Giá ply Khả năng chịu tải(kg) Áp suất lạm phát(kPa Chiều rộng phần (mm) Đường kính tổng thể(mm) Độ sâu rãnh (mm) Kiểu RIM
18×7-8NHS 16 1640 1000 173 465 16.0 TT 4,33R
6,50-10NHS 10 1655 790 175 590 15.0 TT 5,00F
14 1975 1070 175 590 15.0 TT 5,00F
7h00-15NHS 12 2900 850 194 735 20.0 TT 5,50S
8,15-15NHS 12 3230 840 215 704 16.0 TT 7.0
28X9-15NHS 12 2790 830 215 704 16.0 TT 7.0
14 3050 970 220 710 15 TT 7.0

LL45

Thiên kiến

■ Hợp chất gai lốp có khả năng chống mài mòn cao và ít dấu vết giúp kéo dài tuổi thọ của lốp một cách hiệu quả

■Hợp chất và kết cấu ứng dụng công nghiệp, khả năng chống thủng và hư hỏng thành bên mạnh mẽ

Kích cỡ Giá ply Khả năng chịu tải(kg) Áp suất lạm phát(kPa Chiều rộng phần (mm) Đường kính tổng thể(mm) Độ sâu rãnh (mm) Kiểu RIM
5,00-8NHS 6 850 600 137 470 12 TT 3,50D
10 1150 1000 137 470 12 TT 3,50D
6.00-9NHS 10 1505 860 160 540 10 TT 4,00E
6,50-10NHS 10 1655 790 175 590 15 TT 5,00F
7h00-9NHS 10 1995 860 190 590 12 TT 5,00 giây
7h00-12NHS 12 2375 860 190 676 12 TT 5,00 giây
7,50-15NHS 14 3375 925 215 780 18 TT 6.0
8,25-12NHS 12 3060 720 235 765 12 TT 6.5
8,25-15NHS 14 3775 830 235 840 15 TT 6.5
18 4240 1000 235 840 15 TT 6.5
9.00-16NHS 14 4495 760 255 890 16 TT 6,50H

LL65

Thiên kiến

■Thiết kế thân máy chắc chắn đảm bảo hiệu suất chịu lực và độ bền vượt trội

■Mẫu độc đáo được thiết kế để kéo dài tuổi thọ gai lốp bằng cách ngăn chặn tình trạng mòn không đều

Kích cỡ Giá ply Khả năng chịu tải(kg) Áp suất lạm phát(kPa Chiều rộng phần (mm) Đường kính tổng thể(mm) Độ sâu rãnh (mm) Kiểu RIM
10.00-15NHS 14 2800 750 280 935 12 TT 7.5

LF401

Thiên kiến

■ Hợp chất và kết cấu ứng dụng công nghiệp, khả năng chống thủng và hư hỏng thành bên mạnh mẽ

■Thiết kế gai lốp cực rộng cho quãng đường đi được cao và thậm chí là mòn

Kích cỡ Giá ply Khả năng chịu tải (kg) Áp lực lạm phát (kPa) Chiều rộng phần (mm) Đường kính tổng thể (mm) Độ sâu rãnh (mm) Kiểu RIM
18X7-8NHS 16 1640 1000 173 465 18 TT 4,33R
5,00-8NHS 10 1150 1000 137 470 15 TT 3,50D
6.00-9NHS 10 1505 860 160 540 15 TT 4,00E
6,50-1 ONHS 10 1655 790 175 590 16 TT 5,00F
7h00-12NHS 12 2375 860 190 676 17 TT 5,00 giây
8,25-15NHS 14 3775 830 235 840 20 TT 6.5
250-15NHS 18 4110 1030 250 735 23.5 TT 7.5
300-15NHS 18 5530 830 300 840 23.5 TT 8.0
7,50-16NHS 12 3195 790 215 805 22 TT 6,00G
9h00-20NHS 16 5595 860 259 1018 25 TT 7.0

LF402

Thiên kiến

■Hợp chất và kết cấu ứng dụng công nghiệp, khả năng chống thủng và thành bên mạnh mẽ hư hại

■Thiết kế gai lốp cực rộng cho quãng đường đi được cao và thậm chí là mòn

■ Hợp chất gai lốp có khả năng chống mài mòn cao và ít dấu vết giúp kéo dài tuổi thọ của lốp một cách hiệu quả

Kích cỡ Giá ply Khả năng chịu tải (kg) Áp lực lạm phát (kPa) Chiều rộng phần (mm) Đường kính tổng thể (mm) Độ sâu rãnh (mm) Kiểu RIM
6,50-1 ONHS 10 1655 790 175 590 14 TT 5,00F
28X9-15NHS (8.15-15) 14 3050 970 220 710 16 TT 7.0
Thẻ nóng: Lốp xe nâng, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Giá cả, Chất lượng
Danh mục liên quan
Gửi yêu cầu
Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
Những sảm phẩm tương tự
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy